CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH 578
(CICO 578.,JSC)
Địa chỉ: Lô 01, CT3, Khu nhà ở CS BCA, Phạm Văn Đồng, Cổ Nhuế 2, Bắc Từ Liêm, Hà Nội (Tìm vị trí)
Mã số thuế: 0107911950 (07/07/2017)
Người ĐDPL: Nguyễn Trung Dũng
Ngày hoạt động: 07/07/2017
Giấy phép kinh doanh: 0107911950 ()
Lĩnh vực: Xây dựng nhà các loại
Ngành nghề kinh doanh Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Xây Dựng Công Trình 578
| Mã ngành | Mô tả | Ngành chính |
|---|
| 41000 | Xây dựng nhà các loại | Y |
| 4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | N |
| 42200 | Xây dựng công trình công ích | N |
| 42900 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | N |
| 43110 | Phá dỡ | N |
| 43120 | Chuẩn bị mặt bằng | N |
| 43210 | Lắp đặt hệ thống điện | N |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | N |
| 43290 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | N |
| 43300 | Hoàn thiện công trình xây dựng | N |
| 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác | N |
| 45120 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | N |
| 4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác | N |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa); và động vật sống | N |
| 46310 | Bán buôn gạo | N |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm | N |
| 4633 | Bán buôn đồ uống | N |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | N |
| 46510 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | N |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | N |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | N |
| 47110 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | N |
| 47210 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh | N |
| 4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh | N |
| 47230 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh | N |
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác | N |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | N |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | N |
| 56210 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) | N |
| 56290 | Dịch vụ ăn uống khác | N |
| 5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống | N |
| 68100 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê | N |
| 68200 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất | N |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | N |
| 7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu | N |
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ | N |
| 4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh | N |
| 4781 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ | N |
| 0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng | N |
| 02210 | Khai thác gỗ | N |
| 02220 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ | N |
| 02300 | Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác | N |
| 82990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu | N |
| 08990 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu | N |
| 1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ | N |
| 16210 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác | N |
| 16220 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng | N |
| 16230 | Sản xuất bao bì bằng gỗ | N |
| 1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện | N |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | N |
| 79120 | Điều hành tua du lịch | N |